Có 2 kết quả:

再开 zài kāi ㄗㄞˋ ㄎㄞ再開 zài kāi ㄗㄞˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reopen
(2) to start again

Từ điển Trung-Anh

(1) to reopen
(2) to start again